Trang

Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp theo quyết định 15

Ứng dụng hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp theo quyết định 15
Ứng dụng Android Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp theo quyết định 15 đầy đủ và chính xác, luôn cập nhật mới một cách chi tiết và đầy đủ cho các bạn (các bạn chỉ cần nhấn vào mã số tài khoản là có thể xem chi tiết về cách hoạch toán,Hệ thống tài khoản kế toán  bao gồm tiếng việt và tiếng anh ( quay nghiêng màn hình để xem tiếng anh)...
Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp theo quyết định 15
Vui lòng để chế độ màn hình ngang khi tra cứu hệ thống tài khoản kế toán
SỐ HIỆU TK
TÊN TÀI KHOẢN
ACCOUNT NAME
Cấp 1
Cấp 2
LOẠI 1: TÀI SẢN NGẮN HẠN
TYPE 1: CURRENT ASSETS
Tiền mặt
Cash on Hand
1111
Tiền Việt Nam
Vietnamese Currency
1112
Ngoại tệ
Foreign Currency
1113
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
Gold, Silver, Precious Stone
Tiền gửi ngân hàng
Cash in Bank/ Cash at Bank
1121
Tiền Việt Nam
Vietnamese Currency
1122
Ngoại tệ
Foreign Currency
1123
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý
Gold, Silver, Precious Stones
Tiền đang chuyển
Cash in Transit
1131
Tiền Việt Nam
Vietnamese Currency
1132
Ngoại tệ
Foreign Currency
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
Short-term Security Investments
1211
Cổ phiếu
Investment in Shares/ Stocks
1212
Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
 Investment in Bonds
Đầu tư ngắn hạn khác
Other Short-term Investments
1281
Tiền gửi có kỳ hạn
Fixed-Term Deposits
1288
Đầu tư ngắn hạn khác
Other Short-term Investments
DP giảm giá đầu tư ngắn hạn
Allowance for Short-term Investments
Phải thu của khách hàng
Accounts Receivable/ Trade Receivables
Thuế GTGT được khấu trừ
Deductible VAT
1331
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ
Deductible VAT of Goods & Services
1332
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
Deductible VAT of Non-current Assets
 136
Phải thu nội bộ
Internal Receivables
1361
Vốn kinh doanh của các đơn vị trực thuộc
Receivables from subsidiaries
1368
Phải thu nội bộ khác
Other Internal Receivables
Phải thu khác
Other Receivables
1381
Tài sản thiếu chờ xử lý
Pending Shortage Assets
1385
Phải thu về cổ phần hoá
Receivables from Privatization
1388
Phải thu khác
Other Receivables
Dự phòng phải thu khó đòi
Allowance for Uncollectible Accounts
Tạm ứng
Advance to
Chi phí trả trước ngắn hạn
Short-term Prepaid Expenses
Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
Short-term Mortgage, Guarantee Deposit
Hàng mua đang đi đường
Inventories in Transit
Nguyên liệu, vật liệu
Materials
Công cụ, dụng cụ
Tools, Supplies
CP sản xuất, kinh doanh dở dang
Work In Process
Hàng hoá
Goods
1561
Giá mua hàng hoá
Cost of Goods
1562
Chi phí thu mua hàng hóa
Freight-in
1567
Hàng hoá bất động sản
Property Inventories
Hàng gửi đi bán
Consignment Inventories
Hàng hoá kho bảo thuế
Goods in Bonded Warehouse
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Allowance for Inventories
161
Chi sự nghiệp
Government Sourced Expenses
1611
Chi sự nghiệp năm trước
Government Sourced Expenses of Previous Year
1612
Chi sự nghiệp năm trước
Government Sourced Expenses of This Year
LOẠI 2: TÀI SẢN DÀI HẠN
TYPE 2: NON-CURRENT ASSETS
211
Tài sản cố định hữu hình
Tangible Non-current Assets
2111
Nhà cửa, vật kiến trúc
Plant, Buildings
2112
Máy móc, thiết bị
Machinery and Equipment
2113
Phương tiện vận tải, truyền dẫn
Transportation Means
2114
Thiết bị, dụng cụ quản lý
Office Appliances
2115
Cây lâu năm, vật nuôi làm việc và cho sản phẩm
Long-term Trees, Cattle 
2118
TSCĐ khác
Other Non-current Assets
Tài sản cố định thuê tài chính
Non-Current Assets under Finance Leases
Tài sản cố định vô hình
Intangible Assets
Quyền sử đụng đất
 Right of Land Use
Quyền phát hành
Copyrights
Bản quyền, bằng sáng chế
Patents
Nhãn hiệu hàng hóa
Trademarks & Brand Names
Phần mềm máy vi tính
Software
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
Licences & Franchises
TSCĐ vô hình khác
Other Intangible Assets
214
Hao mòn TSCĐ
Accumulated Depreciation & Amortization
2141
Hao mòn TSCĐ hữu hình
Accumulated Depreciation
2142
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
Accumulated Depreciation-Finance Lease
2143
Hao mòn TSCĐ vô hình
Accumulated Amortization
2147
Hao mòn bất động sản đầu tư
Accumulated Depreciation of Investment Property
217
Bất động sản đầu tư
Investment Property
221
Đầu tư vào công ty con
Investment in subsidiaries
222
Vốn góp liên doanh
Investment in Joint Ventures
223
Đầu tư vào công ty liên kết
Investment in Associates/ Affiliates
228
Đầu tư dài hạn khác
Other Long-term Investments
2281
Cố phiếu
Shares / Stocks
2282
Trái phiếu
Bonds/ Debentures
2288
Đầu tư dài hạn khác
Other Long-term Investments
229
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
Allowance for Long-term Investments
Xây dựng cơ bản dở dang
Construction in Progress
2411
Mua sắm TSCĐ
Fixed Assets in Purchasing
2412
Xây dựng cơ bản
Construction in Progress
2413
Sửa chữa lớn TSCĐ
Capitalised Repairs/ Major Repairs
242
Chi phí trả trước dài hạn
Long-term Prepaid Expenses
243
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Deferred Tax Assets
244
Ký quỹ, ký cược dài hạn
Long-term Mortgage, Guarantee Deposits
LOẠI 3: NỢ PHẢI TRẢ
TYPE 3: LIABILITIES
311
Vay ngắn hạn
Short Term Borrowing
315
Nợ dài hạn đến hạn trả
Current Portion of Long-Term Debts
331
Phải trả cho người bán
Accounts Payable/ Trade Payables/ Payables
333
Thuế và các khoản nộp Nhà nước
Tax Payables & Payables to GOV
3331
Thuế GTGT phải nộp
VAT Payable
33311
Thuế GTGT đầu ra
Out-put VAT Payable
33312
Thuế GTGT hàng nhập khẩu
VAT Payable for Imported Goods
3332
Thuế Tiêu thụ đặc biệt
Special Sales Tax
3333
Thuế xuất, nhập khẩu
 Import and Export Duty
3334
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Business Income Tax/ Profit Tax
3335
Thuế thu nhập cá nhân
Personal/ Employee Income Tax
3336
Thuế tài nguyên
Tax on Exploitation of Natural 
3337
Thuế nhà đất, tiền thuê đất
Housing, Land Tax & Land Rental/ Lease Resources
3338
Các loại thuế khác
Other Tax
3339
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
Other Fees and Licenses Payable
334
Phải trả người lao động
Employee Payables
3341
Phải trả công nhân viên
Payables to other labors
3348
Phải trả người lao động khác
Accural Expenses/ Expense Payables
335
Chi phí phải trả
Internal Payables
336
Phải trả nội bộ
Payment Based on Stages of 
337
Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Construction Contract Schedules Other Payables
338
Phải trả, phải nộp khác
Other Payables
3381
Tài sản thừa chờ giải quyết
Pending Surplus Assets
3382
Kinh phí công đoàn
Trade Union Fee Payable
3383
Bảo hiểm xã hội
Social Insurance Payable
3384
Bảo hiểm y tế
Health Insurance Payable
3385
Phải trả về cổ phần hoá
Payables on Privatization
3386
Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
Short-term Received Guarantee 
3387
Doanh thu chưa thực hiện
Unearned Revenue
3388
Phải trả, phải nộp khác
Other Payables
3389
Bảo hiểm thất nghiệp
Unemployment Insurance Payable
341
Vay dài hạn
Long-term borrowing
342
Nợ dài hạn
Long-tern Debt
343
Trái phiếu phát hành
Issued Bonds/ Debentures
3431
Mệnh giá trái phiếu
Par Value of Issued Bonds
3432
Chiết khấu trái phiếu
Discounts on Bonds/ Debentures
3433
Phụ trội trái phiếu
Premium on Bonds/ Debentures
344
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
Long-term Received Guarantee Deposits
347
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Deferred Tax Liabilities
351
Quỹ dự phòng tài trợ mất việc làm
Unemployment Fund
352
Dự phòng phải trả
Provision Payables
353
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Bonus, Welfare Fund
3531
Quỹ khen thưởng
Bonus Fund
3532
Quỹ phúc lợi
Welfare Fund
3533
 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
Welfare Fund Transferred to Non- Current Assets
3534
Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
Management Bonus Fund
356
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
Science & Technology Development Fund
3561
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
Science & Technology Development Fund
3562
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành tài sản cố định
Science & Technology Development  Fund Transferred to Non-current Assets
LOẠI 4: VỐN CHỦ SỞ HỮU
TYPE 4: OWNERS’ EQUITY
411
Nguồn vốn kinh doanh
Owners’ Equity/ Equity/ Capital
4111
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Share Capital/ Paid-In Capital
4112
Thặng dư vốn cổ phần
Surplus Share Capital/ Premium Capital 
4118
Vốn khác
Other Capital
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Revaluation Differences on Assets
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Foreign Exchange Differences
Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính
Foreign Exchange Differences on      Revaluation at Year End
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB
Foreign Exchange Differences During Construction Stage
Quỹ đầu tư phát triển
Investment & Development Fund
Quỹ dự phòng tài chính
Finance Reserve Fund
Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Cổ phiếu quỹ
Other Funds belongs to Equity  Treasury Stocks
Lợi nhuận chưa phân phối
Retained Earning/ Undistributed Profit
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
Undistributed Profit of Previous Year
Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
Undistributed Profit of This Year
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
Nguồn kinh phí sự nghiệp
Basic Construction Capital/ Source Government Sources for Expenses
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
Government Sources - Previous Year
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
Government Sources - This Year
466
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Government Sources Transferred to Non-current Assets
LOẠI 5: DOANH THU
TYPE 5: REVENUE
511
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111
Doanh thu bán hàng hoá
Revenue - Sales of Goods
5112
Doanh thu bán các thành phẩm
Revenue - Sales of Finished Goods
5113
Doanh thu cung cấp dịch vụ
Revenue - Rendering Services
5114
Doanh thu trợ cấp, trợ giá
Revenue - Price Subsidized
5117
Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
Revenue - Sales of Investment Properties
5118
Doanh thu khác
Revenue - Others
512
Doanh thu bán hàng nội bộ
Internal Revenue
5121
Doanh thu bán hàng hoá
Revenue - Sales of Goods
5122
Doanh thu bán các thành phẩm
Revenue - Sales of Finished Goods
5123
Doanh thu cung cấp dịch vụ
Revenue - Rendering Services
515
Doanh thu hoạt động tài chính
Revenue - Financing Activities
521
Chiết khấu thương mại
Sales Discounts / Trade Discounts
531
Hàng bán bị trả lại
Sales Returns
532
Giảm giá hàng bán
Sales Allowances
LOẠI 6 CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
TYPE 6: PRODUCTION & OPERATION EXPENSES
611
Mua hàng
Purchases
6111
Mua nguyên liệu, vật liệu
Purchases - Materials
6112
Mua hàng hoá
Purchases - Goods
621
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
Direct Material Expense
622
Chi phí công nhân trực tiếp
Direct Labour Expense
623
Chi phí sử dụng máy thi công
Expenses for Using Construction Engine
6231
Chi phí nhân công
Labour Expense
6232
Chi phí vật liệu
Indirect Material Expense
6233
Chi phí dụng cụ sản xuất
Tool & Supplies Expense
6234
Chi phí khấu hao máy thi công
Depreciation of Construction Engine
6237
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Services from Outside
6238
Chi phí bằng tiền khác
Other Cash Expenses
627
Chi phí sản xuất chung
Production Overhead
6271
Chi phí nhân viên phân xưởng
Indirect Labour Expenses
6272
Chi phí vật liệu
Indirect Material Expenses
6273
Chi phí dụng cụ sản xuất
Tool & Supplies Expenses
6274
Chi phí khấu hao TSCĐ
Depreciation Expenses
6277
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Services from Outside
6278
Chi phí bằng tiền khác
Other Expenses
631
Giá thành sản xuất
Manufacturing Cost
632
Giá vốn hàng bán
Cost of Goods Sold
635
Chi phí tài chính
Finance Expense
641
Chi phí bán hàng
Selling Expenses
Chi phí nhân viên
Labour Expenses
Chi phí vật liệu, bao bì
Packaging & Material Expenses
Chi phí vật dụng, đồ dùng
Supplies Expenses
Chi phí khấu hao TSCĐ
Depreciation Expenses
Chi phí bảo hành
Warranty Expenses
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Services from Outside
Chi phí bằng tiền khác
Other Cash Expenses
642
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Administrative Expenses
6421
Chi phí nhân viên quản lý
Salary Expenses
6422
Chi phí vật liệu quản lý
Supplies Expenses
6423
Chi phí đồ dùng văn phòng
Stationery & Office Supplies
6424
Chi phí khấu hao TSCĐ
Depreciation Expenses
6425
Thuế, phí và lệ phí
 Tax, Fees and License
6426
Chi phí dự phòng
Bad Debt and Allowance Expenses
6427
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Services from Outside
6428
Chi phí bằng tiền khác
Other Cash Expenses
LOẠI 7 : THU NHẬP KHÁC
TYPE 7: OTHER INCOMES
711
Thu nhập khác
Other Incomes
LOẠI 8: CHI PHÍ KHÁC
TYPE 8: OTHER EXPENSES
811
Chi phí khác
Other expenses
821
Chi phí thuế TNDN
Profit Tax Expense
8211
Chi phí TNDN hiện hành
Current Profit Tax Expense
8212
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Deferred Profit Tax Expense
LOẠI 9 : XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
TYPE 9: INCOME SUMMARY
911
Xác định kết quả kinh doanh
Income Summary
LOẠI TK 0: TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG
TYPE 0 –OFF BANLANCE SHEET
001
Tài sản thuê ngoài
Assets Hired
002
Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
Goods Keep on Behalf of the Others
003
Hàng hoá bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
Consigned Goods, Received Guarantee Goods
004
Nợ khó đòi đã xử lý
Settled Bad Debt
007
Ngoại tệ các loại
Foreign Currencies
008
Dự toán chi sự nghiệp, dự án
Budget of Government Sourced Expense


Các bạn có thể để lại địa chỉ email, để mình gửi file Word cho các bạn


 

Pageviews last month

Đối tác

Bài viết mới